🔍
Search:
LIÊU XIÊU
🌟
LIÊU XIÊU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
간편한 차림으로 건들건들 걷거나 행동하는 모양.
1
LIÊU XIÊU, XIÊU VẸO, DẬT DỜ:
Hình ảnh hành động hoặc bước đi một cách nghiêng ngả trong trang phục giản dị.
-
Tính từ
-
1
술 등에 꽤 취한 상태에 있다.
1
LẢO ĐẢO. LIÊU XIÊU, LOẠNG CHOẠNG:
Trong trạng thái rất say rượu.
-
Động từ
-
1
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1
LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẤT NGƯỠNG, RUNG, LẮC:
Vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다.
1
LẮC LƯ, TRÒNG TRÀNH, LIÊU XIÊU, NGẬT NGƯỠNG, RUNG, LẮC:
Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia. Hoặc làm như vậy.
-
Phó từ
-
1
물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양.
1
MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH, MỘT CÁCH LIÊU XIÊU, MỘT CÁCH NGẬT NGƯỠNG:
Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia.